Có 2 kết quả:
荤素 hūn sù ㄏㄨㄣ ㄙㄨˋ • 葷素 hūn sù ㄏㄨㄣ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meat and vegetable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meat and vegetable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0